- Tên sản phẩm: Máy photocopy màu Canon iR-ADV C3325
- Loại máy: Máy photocopy màu
- Chức năng chuẩn: Copy, In mạng, Scan màu
- Tốc độ: tối đa 25 trang/phút (trắng đen - màu, A4)
- Khổ giấy: tối đa A3
- Bộ nhớ ram: 2GB + ổ cứng 250GB
- Khay giấy tiêu chuẩn: 500 tờ x 2 khay
- Khay giấy tay: 100 tờ
- Độ phân giải: tối đa 1.200 x 1.200 dpi
- Phóng to – thu nhỏ: 25 - 400%
- Bộ nạp và đảo mặt bản gốc: có sẵn DADF- AQ1 (100 tờ)
- Bộ đảo bản sao: có sẵn
- Chức năng in: qua mạng nội bộ
- Chức năng scan: scan màu, scan to email, scan to folder
- Chuẩn kết nối: USB 2.0, Ethernet 10/100/1000Base-T (RJ-45)
- Chức năng đặc biệt: màn hình cảm ứng màu 7" hiển thị tiếng Việt, thiết bị đầu tiên có đèn LED nhắc nhở, video hướng dẫn và bộ hoàn thiện bản in bên trong 3-trong-1, chia bộ bản sao điện tử, sao chụp/in/scan 2 mặt tự động, quản lý người dùng, quét 1 lần - sao chụp nhiều lần
- Kích thước: 1,129 x 565 × 693 mm
- Trọng lượng: 62,3 kg
- Sử dụng mực: NPG-67 Bk/C/M/Y
- Xuất xứ: Trung Quốc (Hãng Canon - Nhật Bản)
- Bảo hành: 12 tháng
- Bảo trì: miễn phí 05 năm (phạm vi TP.HCM)
- Giao hàng - bảo hành - bảo trì: Miễn phí TP.HCM
- Kèm theo máy khi giao hàng: 01 kệ đặt máy, 01 ram giấy A4, cáp mạng 5 mét
Máy photocopy màu Canon iR-ADV C3325
Giá: 114,900,000₫(Giá chưa bao gồm VAT)
Thiết kế vượt trội
Dòng sản phẩm iR-ADV C3325 được trang bị bảng điều khiển cảm ứng màu 7" WVGA dễ dàng sử dụng. Màn hình đa góc độ cho phép người dùng sử dụng từ nhiều góc nhìn khác nhau một cách dễ dàng.
Và lần đầu tiên có mặt trong ngành công nghiệp, thiết bị này được trang video hướng dẫn sử dụng trên màn hình, cung cấp hướng dẫn chi tiết quy trình thay thế các tài nguyên trong thiết bị. Với đặc tính mới này, người dùng có thể giảm thời gian và hoạt động cần thiết và thay vào đó chỉ cần tập trung vào các tác vụ quan trọng hơn.
Tăng cường năng suất
Các doanh nghiệp có thể hướng đến năng suất cao hơn, cải thiện quy trình làm việc với các chức năng như Universal Send. Với chức năng này, người dùng có thể Quét và Gửi tới nhiều cổng thông tin cùng lúc, giúp giảm các thao tác lặp lại. Dòng sản phẩm này còn được trang bị chức năng "Mailbox Simple" (lưu trữ đơn giản), cho phép lưu trữ tài liệu trong máy.
Các chức năng bổ sung gồm bộ hoàn thiện bản in 3-trong-1 Inner Finisher tận dụng chức năng dập ghim Staple-on-Demand (dập ghim theo yêu cầu) giúp người dùng dập lại tài liệu gốc ngay tại máy mà không cần quay lại bàn làm việc . Thêm vào đó, ngoài chức năng đóng sách tiêu chuẩn, bộ hoàn thiện bản in 3-trong-1 này còn được trang bị chức năng đính tài liệu thân thiện với môi trường ECO-Staple không cần ghim. Người dùng có thể dễ dàng tách rời tài liệu mà không cần tháo ghim, cải thiện hiệu suất công việc.
Cải thiện bảo mật và quản lí
Bảo mật là một phần không thể thiếu trong dòng sản phẩm iR-ADV C3325. Dòng sản phẩm này được trang bị đèn báo Reminder LED trên khay nạp tài liệu tự động, đèn sẽ báo khi việc in và sao chép hoàn thành. Chức năng này giúp giảm thiểu các trường hợp người dùng bỏ quên tài liệu mật và tránh rò rỉ thông tin.
Các chức năng bảo mật mở rộng như User Authentication (xác thực người dùng) được tích hợp giúp các doanh nghiệp quản lí truy cập hoặc hạn chế các chức năng dành cho một số người dùng nhất định.
Các thông số kỹ thuật cho imageRUNNER ADVANCE C3325
Loại máy |
Máy photocopy laser màu đa chức năng |
|
Khổ bản gốc tối đa |
A3 |
|
Khổ giấy |
Khay giấy 1: |
A4, B5, A5, khổ chọn thêm (139.7 x 182mm đến 297 x 215.9mm) |
Khay giấy 2: |
A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5R, FLS, F4A và khổ chọn thêm (139.7 x 182mm đến 304.8 x 457.2mm) và khổ bao thư (COM10 No.10, Monarch,DL) |
|
Khay tay: |
A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R, FLS, F4A khổ chọn thêm (98.4 x 139.7mm đến 320 x 457.2mm) và khổ bao thư (COM10 No.10, Monarch, DL, ISO-C5) |
|
Độ phân giải |
Bản quét: |
600 x 600dpi |
Bản sao: |
600 x 600dpi |
|
Bản in: |
1200 x 1200dpi |
|
Tốc độ sao chụp/in |
A4: |
25 trang/phút (màu/trắng đen) |
A3: |
15 trang/phút (màu/trắng đen) |
|
Thời gian sao chụp bản đầu tiên |
Bản màu: |
8.2 giây |
Bản đen trắng: |
5.9 giây |
|
Thời gian làm nóng máy |
Từ khi bật nguồn không khởi động nhanh: |
34 giây |
Từ lúc bật nguồn có khởi động nhanh: |
10 giây |
|
Khi ở chế độ nghỉ: |
10 giây |
|
Sao chụp/in nhiều bản |
1 đến 999 bản |
|
Phóng to |
Tỉ lệ phóng to/thu nhỏ: |
25 - 400% |
Trọng lượng giấy |
Cassette: |
52 đến 220gsm |
Khay tay: |
52 đến 256gsm |
|
Định lượng giấy |
Khay 1, 2: |
550 tờ x 2 khay cassette (80gsm) |
Khay tay: |
100 tờ (80gsm) |
|
CPU |
1,66GHz |
|
Bộ nhớ |
2GB RAM |
|
Ổ đĩa cứng |
250 GB |
|
Kết nối giao tiếp mạng |
Kết nối mạng làm việc: |
Ethernet 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T (RJ-45) |
Các kết nối khác: |
USB 2.0 x 2 (máy chủ), USB 2.0 (Device) |
|
Nguồn điện |
220-240V AC, 50 / 60Hz, 4.0A |
|
Tiêu thụ điện |
Tối đa: |
1.5kW |
Khi ở chế độ nghỉ: |
0.8W |
|
Dung lượng mực |
Mực đen: 36,000 trang |
|
Dung lượng trống mực |
Mực đen: |
69,000 trang |
Mực màu- Y,M,C: |
54,000 trang |
|
Kích thước (H x W x D) |
1,129 x 565 × 693mm |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 63.2kg |
|
Không gian đặt máy (W × D) |
894 x 693mm |
|
Thông số kĩ thuật in |
||
PDL |
UFRII (Standard), PCL5c/6 (Optional), Adobe PostScript 3 (chọn thêm) |
|
Độ phân giải |
1200 x 1200dpi |
|
Hệ điều hành hỗ trợ |
PCL: |
Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2 |
Adobe PostScript 3: |
Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Mac OS X 10.5.8 và bản sau này |
|
UFR II |
Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Mac OS X 10.5.8 và bản sau này |
|
Mac PPD |
Mac OS X 10.5 - 10.9 |
|
Giao thức mạng làm việc |
TCP/IP (LPD / Raw / IPP / IPPS / FTP / WSD / SMB), IPv6, AppleTalk |
|
Thông số kĩ thuật khi gửi |
||
Tốc độ quét (A4, 300 dpi) |
Bản đen trắng / Bản màu: 55 / 55 trang/phút |
|
Độ phân giải bản quét |
100 x 100dpi, 150 x 150dpi, 200 x 100dpi, 200 x 200dpi, 200 x 400dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi |
|
Điểm quét đến |
Email / Internet FAX (SMTP), PC (SMB, FTP), iWDM, WebDAV |
|
Sổ địa chỉ |
LDAP, Local (Tối đa 1800) |
|
Định dạng file |
TIFF, JPEG, PDF, XPS, Compact PDF/XPS, PDF/A-1b, Optimize PDF for Web |
Phụ kiện cho dòng máy imageRUNNER ADVANCE C3325
Phụ kiện chọn thêm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
• |
THIẾT BỊ CÓ CHỨC NĂNG GỬI TOÀN CẦU
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
• |
THIẾT BỊ CÓ CHỨC NĂNG GỬI BẢO MẬT
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
• |
THIẾT BỊ NẠP BẢN GỐC ĐẢO MẶT TỰ ĐỘNG - AQ1
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
• |
CASSETTE FEEDING UNIT - AL1
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
• |
THIẾT BỊ HOÀN THIỆN - G1
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
• |
THIẾT BỊ HOÀN THIỆN DẬP GHIM - U1/THIẾT BỊ HOÀN THIỆN ĐÓNG SÁCH -U1
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
• |
Phụ kiện chọn thêm khác
|